Chọn nhanh tuyến đường Nhà xe Huệ Nghĩa
Sài Gòn Đi Tây Ninh
Tây Ninh Đi Sài Gòn
Bình Dương Đi Đồng Tháp
Đồng Tháp Đi Bình Dương
Bình Dương Đi An Giang
An Giang Đi Bình Dương
Phòng vé [Kiên Giang] |
||
---|---|---|
|
|
I. Thông tin chi tiết về nhà xe Huệ Nghĩa
Nhà xe Huệ Nghĩa ra đời vào năm 2000 và đã tích lũy được một lịch sử dài đáng kể trong ngành vận tải. Sau hàng triệu lượt hành khách được phục vụ, nhà xe đã tạo ra những hành trình an toàn và chất lượng cho khách hàng.
Với tôn chỉ “khách hàng là thượng đế”, nhà xe luôn ưu tiên lợi ích của khách hàng và đặt nó lên hàng đầu. Điều này bao gồm việc đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển, luôn đúng giờ trong việc đón và trả khách, và thái độ phục vụ nhẹ nhàng, tận tình, và chu đáo. Tận tâm này đã giúp xây dựng một thương hiệu vận tải với chất lượng rất cao.
1. Lịch trình xe chạy Sài Gòn đi Tây Ninh
Loại xe: Ghế Limousine 9 – 11 – 16 – 28 chỗ
- Điểm đón khách: Văn phòng Sài Gòn, văn phòng Tống Văn Trân
- Điểm trả khách: Văn phòng Tây Ninh, huyện Gò Dầu, bến xe Tây Ninh
- Giờ xuất bến: 04:00 -> 21:00 (30ph/chuyến)
- Quãng đường: 87,9 km
- Thời gian di chuyển dự kiến khoảng 2 giờ 8 phút
- Giá vé tham khảo: 130.000 đồng/vé
Loại xe: Ghế Limousine 16 – 28 chỗ
- Điểm đón khách: Bến xe An Sương
- Điểm trả khách: Bến xe Tân Châu, huyện Dương Minh Châu
- Giờ xuất bến: 04:30 -> 19:30 (30ph/chuyến)
- Quãng đường: 87,9 km
- Thời gian di chuyển dự kiến khoảng 2 giờ 8 phút
- Giá vé tham khảo: 100.000 đồng/vé
2. Lịch trình xe chạy Tây Ninh đi Sài Gòn
Loại xe: Ghế Limousine 9 – 11 – 16 – 28 chỗ
- Điểm đón khách: Văn phòng Tây Ninh, huyện Gò Dầu, bến xe Tây Ninh
- Điểm trả khách: Văn phòng Sài Gòn, văn phòng Tống Văn Trân
- Giờ xuất bến: 02:00 -> 20:50 (20ph/chuyến)
- Quãng đường: 87,9 km
- Thời gian di chuyển dự kiến khoảng 2 giờ 8 phút
- Giá vé tham khảo: 130.000 đồng/vé
Loại xe: Ghế Limousine 16 – 28 chỗ
- Điểm đón khách: Bến xe Tân Châu, huyện Dương Minh Châu
- Điểm trả khách: Bến xe An Sương
- Giờ xuất bến: 02:00 -> 19:50 (20ph/chuyến)
- Quãng đường: 87,9 km
- Thời gian di chuyển dự kiến khoảng 2 giờ 8 phút
- Giá vé tham khảo: 100.000 đồng/vé
II. Thông tin chi tiết lịch trình, giá vé nhà xe Huệ Nghĩa
Hành khách có thể cập nhật mọi thông tin của nhà xe thông qua số điện thoại, địa chỉ nhà xe của xe Huệ Nghĩa sau đây:
1. Văn phòng nhà xe Sài Gòn
- Văn phòng Sài Gòn(tuyến Tây ninh): Số 11 Lê Đại Hành, P.4, Q.11, Tp. HCM – 1900.6477(xe limousine)
- Văn phòng Tống Văn Trân(tuyến An giang): 04 Tống Văn Trân, P5, Q.11, Tp. HCM
- Bến xe An Sương: QL22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Tp. HCM
- Số điện thoại: 1900.636.497 – Hotline: 1900 99 66 33
2. Văn phòng nhà xe Tây Ninh
- Văn phòng Tây Ninh: 131 Phạm Hùng, TT. Hòa Thành, H. Hoà Thành, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Cửa Hòa Viện số 1, Nội ô Tòa Thánh Tây Ninh, TT. Hòa Thành, H. Hòa Thành, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Số 76, Đường Phạm Văn Đồng, Ấp Hiệp Long, X. Hiệp Tân, H. Hòa Thanh, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Ngã Ba Cầu Ông Hổ, Ấp Trường Hòa, Xã Trường Tây, Huyện Hòa Thành, Tây Ninh.
- Bến xe.Tây Ninh: Trưng Nữ Vương, Kp2, Tp.Tây Ninh, Tây Ninh
- Điểm đón trả: P. Ninh Sơn, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Cây xăng Việt Thu QL22, TT. Gò Dầu, H. Gò Dầu, Tây Ninh.
- Bến xe khách Tân Châu: 30/04, Kp. 1, TT. Tân Châu, H. Tân Châu, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Kà Tum: X. Tân Đông, H. Tân Châu, Tây Ninh
- Điểm đón trả: Cầu K13, Ấp. Ninh Bình, X. Bàu Năng, H. Dương Minh Châu, Tây Ninh
- Số điện thoại: 1900.6471 – Hotline: 1900 99 66 33
Ngoài ra tuyến Tây Ninh cũng đang có rất nhiều nhà xe khai thác như: Nhà xe Tân Thanh Nhàn, nhà xe Lê Hải, nhà xe Thiện Trí…. bạn có thể tham khảo thêm.
III. Chất lượng và dịch vụ của nhà xe Huệ Nghĩa
Từ những ngày đầu hoạt động, đơn vị này đã đặt sự tập trung vào việc đầu tư vào thiết bị mới và sở hữu một hệ thống xe hiện đại. Đồng thời, nhà xe đã trang bị các tiện ích như wifi tốc độ cao, TV màn hình LCD, điều hòa hai chiều tại mỗi vị trí ngồi, để đảm bảo chuyến đi của hành khách trở nên thoải mái và thú vị hơn.
Nội thất của nhà xe Huệ Nghĩa được thiết kế sang trọng và tiện nghi. Bất kể các vật dụng như rèm che, thảm trải,… đều được giặt giũ cẩn thận để duy trì không gian trong xe luôn sạch sẽ, thông thoáng và mát mẻ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể hoàn toàn yên tâm và không lo lắng về những mùi khó chịu trên suốt chuyến đi.
Để đạt được niềm tin của hàng triệu hành khách mỗi năm, Huệ Nghĩa cam kết ba nguyên tắc quan trọng: không ghép ghế, không tăng giá dịch vụ, không bắt khách dọc đường. Sau khi đặt vé thành công, hành khách sẽ được thông báo vị trí chính xác của ghế ngồi, giờ xuất bến, và lộ trình chuyến đi. Nhà xe luôn tuân thủ đúng với các điểm dừng cố định, giúp hạn chế các dừng đột ngột và đảm bảo thời gian chuyến đi.
Một điểm mạnh quan trọng khác đối với Huệ Nghĩa chính là đội ngũ nhân viên và tài xế. Nhà xe luôn tập trung vào quá trình tuyển dụng để chọn ra những người nhiệt tình, nhanh nhẹn, có kinh nghiệm và đặc biệt là có đạo đức nghề nghiệp. Tất cả nhân viên đều nỗ lực để đem đến cho khách hàng cảm giác vui vẻ và tuyệt vời suốt chuyến đi.
VI. Đánh giá của khách hàng về xe Huệ Nghĩa
Truy cập website ivexe.vn để tham khảo thêm về lịch trình nhà xe khác
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 – 11 chỗ; Giá: 100.000 VNĐ | ||
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q.1 1
|
Vp Tây Ninh: 131 Phạm Hùng – TT. Hoà Thành – H. Hoà Thành |
04:00 → 21:00
(30ph/chuyến) |
H. Gò Dầu: Cây xăng Việt Thu – QL 22 – TT. Gò Dầu | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 (trung chuyển)
|
Vp Tây Ninh: 131 Phạm Hùng – TT. Hoà Thành – H. Hoà Thành | |
H. Gò Dầu: Cây xăng Việt Thu – QL 22 – TT. Gò Dầu | ||
Ghế Limousine 9 – 11 chỗ; Giá: 100.000 VNĐ | ||
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 |
Bx. Tây Ninh: Trưng Nữ Vương – Kp. 2
|
04:30 → 21:00
(30ph/chuyến) |
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 (trung chuyển) | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 90.000 VNĐ | ||
Bx An Sương: QL 22 – X. Bà Điểm – H. Hóc Môn
|
Bx Tân Châu: 30/04 – Kp. 1 – TT. Tân Châu |
05:00 → 19:00
(30ph/chuyến) |
H. Dương Minh Châu: Cầu K 13 – Ấp Ninh Bình – X. Bàu Năng |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 – 11 chỗ; Giá: 100.000 VNĐ | ||
Vp Tây Ninh: 131 Phạm Hùng – TT. Hoà Thành – H. Hoà Thành
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 |
02:00 → 20:00
(30ph/chuyến) |
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 (trung chuyển) | ||
Ghế Limousine 9 – 11 chỗ; Giá: 100.000 VNĐ | ||
H. Gò Dầu: Cây xăng Việt Thu – QL. 22 – TT. Gò Dầu
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 |
02:30 → 20:00
(30ph/chuyến) |
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 (trung chuyển) | ||
Bx. Tây Ninh: Trưng Nữ Vương – Kp. 2
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 | |
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 (trung chuyển) | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 90.000 VNĐ | ||
Bx Tân Châu: 30/04 – Kp. 1 – TT. Tân Châu |
Bx An Sương: QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn
|
05:00 → 19:00
(30ph/chuyến – chuyến cuối chạy trước 15ph) |
H. Dương Minh Châu: Cầu K 13 – Ấp Ninh Bình – X. Bàu Năng |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X.Yên Hưng |
Tp. Sa Đéc: QL 80 – P. Tân Quy Đông
|
07:00 – 08:00 – 09:30 – 10:00 – 21:00 – 22:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
Tp Sa Đéc: QL 80 – P. Tân Quy Đông
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
11:00 – 12:30 – 15:30 – 23:00 – 01:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
Vp Long Xuyên: 27C/5B – Lý Thái Tổ – P. Mỹ Long
|
07:00 – 08:00 – 09:00 – 09:30 – 10:00 – 21:00 – 22:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng
|
Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 21:00 – 22:00 |
TT. Núi Sập: H. Thoại Sơn | 09:30 – 22:00 | |
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An
|
Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 21:00 – 22:00 |
TT. Núi Sập: H. Thoại Sơn | 09:30 – 22:00 | |
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 21:00 – 22:00 |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 170.000 VNĐ | ||
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng
|
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng | 07:00 – 21:00 |
Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 09:30 – 10:00 – 21:00 – 22:00 | |
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H.Thuận An
|
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng | 07:00 – 21:00 |
Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 09:30 – 10:00 – 21:00 – 22:00 | |
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một
|
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng | 07:00 – 21:00 |
Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên | 07:00 – 08:00 – 09:00 – 09:30 – 10:00 – 21:00 – 22:00 | |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 170.000 VNĐ | ||
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng
|
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề | 09:00 – 22:00 |
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai | 10:00 – 21:00 – 22:00 | |
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An
|
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề | 09:00 – 22:00 |
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai | 10:00 – 21:00 – 22:00 | |
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một
|
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề | 09:00 – 22:00 |
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai | 10:00 – 21:00 – 22:00 |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Long Xuyên: 27C/5B – Lý Thái Tổ – P. Mỹ Long
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
09:30 – 11:00 – 12:00 – 14:00 – 21:30 – 23:30 – 00:30
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
09:30 – 10:30 – 12:30 – 20:00 – 21:30 – 23:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
TT. Núi Sập: H. Thoại Sơn
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
10:00 – 22:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 170.000 VNĐ | ||
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
07:00 – 19:00 – 20:30
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X.Yên Hưng |
07:30 – 19:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 170.000 VNĐ | ||
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X. Yên Hưng |
08:00 – 20:00
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một | ||
Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên
|
Vp Tân Uyên: Đường TL 747B – X.Yên Hưng |
08:00 – 22:30
|
Vp Bình Dương: Số 22/12 – Kp. 4 – P. An Phú – H. Thuận An | ||
Bx Bình Dương: 311 Đường 30/4, P. Phú Thọ, Tp. Thủ Dầu Một |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 120.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
Tp. Sa Đéc: QL.80 – P. Tân Quy Đông
|
02:00 → 23:59
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 135.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5
|
Tp. Cao Lãnh: QL. 30 |
02:00 → 23:59
(60ph/chuyến) |
H. Lai Vung: TT. Lai Vung | ||
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển)
|
Tp. Cao Lãnh: QL. 30 | |
H. Lai Vung: TT. Lai Vung | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
H. Lấp vò: Bến Phà Vàm Cống – Ấp. Bình Lợi – X. Bình Thành
|
02:00 → 23:59
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 120.000 VNĐ | ||
Tp. Sa Đéc: QL 80 – P. Tân Quy Đông
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
06:00 → 01:33
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 135.000 VNĐ | ||
Tp. Cao Lãnh: QL. 30
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
06:00 → 01:33
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
H. Lai Vung: TT. Lai Vung
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 | |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
H. Lấp vò: Bến Phà Vàm Cống – Ấp. Bình Lợi – X. Bình Thành
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
06:00 → 01:33
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 | Vp Long Xuyên: Số 27C/5B – Đ. Lý Thái Tổ – P. Mỹ Long |
07:00 – 09:00 – 20:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên | |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B
|
07:00 – 09:00 – 11:00 – 15:00 – 20:00 – 23:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5
|
Cầu Kênh Đào: QL 91 – X. Mỹ Đức – H. Châu Phú |
07:00 – 09:00 – 20:00
|
Cầu Vịnh Tre: QL 91 – X. Vĩnh Thạnh Trung – H. Châu Phú | ||
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11( trung chuyển)
|
Cầu Kênh Đào: QL 91 – X. Mỹ Đức – H. Châu Phú | |
Cầu Vịnh Tre: QL 91 – X. Vĩnh Thạnh Trung – H. Châu Phú | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5
|
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng |
08:00 – 09:30 – 10:30 – 11:30 – 18:00 – 21:00
|
Vp Long Bình: Chợ Long Bình | ||
Vp Đồng Ky: H. An Phú | ||
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển)
|
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng | |
Vp Long Bình: Chợ Long Bình | ||
Vp Đồng Ky: H. An Phú | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề
|
09:00 – 11:00 – 12:00 – 19:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai
|
10:00 – 12:00 – 20:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
Vp Ba Chúc: Khóm An Hòa A – TT. Ba Chúc – H.Tri Tôn
|
10:00 – 11:00 – 20:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 140.000 VNĐ | ||
Vp Long Xuyên: Số 27C/5B – Đ. Lý Thái Tổ – P. Mỹ Long
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
12:00 – 22:30
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q.11 (trung chuyển) | ||
Ngã ba Lộ Mới: Đ. Xuân Tô – TT. Tịnh Biên
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
09:30 – 20:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Châu Đốc: Số 91 – Đường Vành Đai – P. Châu Phú B
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
03:30 → 18:30
(60ph/chuyến) |
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Ba Chúc: Khóm An Hòa A – TT. Ba Chúc – H.Tri Tôn
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
07:00 – 19:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Vp An Phú: 243 – Ấp An Hưng
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
07:00 – 21:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Vp Long Bình: Chợ Long Bình
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
07:00 – 20:00 – 21:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Vp Đồng Ky: H. An Phú
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
07:00 – 20:00 – 21:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Vp Chi Lăng: Tổ 3 – Khóm 3 – Đ. Tú Tề
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
07:30 – 21:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Vp Tri Tôn: Đ. Nguyễn Thị Minh Khai
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
08:30 – 19:30
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Giường 40 chỗ; Giá vé: 160.000 VNĐ | ||
Cầu Kênh Đào: QL 91 – X. Mỹ Đức – H. Châu Phú
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
11:00 – 21:30
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
Cầu Vịnh Tre: QL 91 – X. Vĩnh Thạnh Trung – H. Châu Phú
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
11:20 – 21:50
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) | ||
BĐ Châu Thành: QL 91 – TT. An Châu
|
Vp Tống Văn Trân: 4 Tống Văn Trân – P. 5 |
11:45 – 22:15
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 180.000 VNĐ | ||
Vp Sài Gòn: 4 Tống Văn Trân, P. 5 |
Vp Hà Tiên: Dốc cầu Tô Châu – Kp. 1 – P. Pháo Đài
|
07:00 – 09:00 – 20:00
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá vé: 180.000 VNĐ | ||
Vp Hà Tiên: Dốc cầu Tô Châu – Kp. 1 – P. Pháo Đài
|
Vp Sài Gòn: 4 Tống Văn Trân, P. 5 |
08:00 – 18:30
|
Vp Sài Gòn: Số 11 Lê Đại Hành – P. 4 – Q. 11 (trung chuyển) |